DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC CÔNG THƯƠNG
THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP HUYỆN
( Ban hành Kèm theo Quyết định số 974/QĐ-UBND-HC ngày 21/09/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp)
STT |
Mã số hồ sơ TTHC |
Tên TTHC |
Thời hạn |
Địa điểm |
Phí, lệ phí (đồng) |
Cách thức thực hiện |
Nội dung |
Mã QR |
|
Nộp hồ sơ |
Trả hồ sơ |
||||||||
I |
LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC |
||||||||
1 |
Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
10 ngày làm việc |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Văn phòng HĐND, UBND các huyện, thành phố |
1.100.000 |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
2 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
07 ngày làm việc |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Văn phòng HĐND, UBND các huyện, thành phố |
1.100.000 |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
3 |
1.001279
|
Cấp lại giấy phép Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
07 ngày làm việc
|
1.100.000 |
Tải về
|
|
|||
4 |
Cấp giấy phép bán lẻ rượu |
10 ngày làm việc |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Văn phòng HĐND, UBND các huyện, thành phố |
Thông tư số 168/2016/TT-BTC ngày 26/10/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
5 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu |
07 ngày làm việc |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Văn phòng HĐND, UBND các huyện, thành phố |
Thông tư số 168/2016/TT-BTC ngày 26/10/2016 của Bộ Tài Chính |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
|
|
|
6 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu |
07 ngày làm việc |
|
Thông tư số 168/2016/TT-BTC ngày 26/10/2016 của Bộ Tài Chính |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
7 |
Cấp giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
15 ngày làm việc |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Văn phòng HĐND, UBND các huyện, thành phố |
Thông tư số 168/2016/TT-BTC ngày 26/10/2016 của Bộ Tài Chính |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
8 |
Cấp lại giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
15 ngày làm việc |
|
Thông tư số 168/2016/TT-BTC ngày 26/10/2016 của Bộ Tài Chính |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
9 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
15 ngày làm việc |
|
Thông tư số 168/2016/TT-BTC ngày 26/10/2016 của Bộ Tài Chính |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
II |
LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ |
||||||||
10 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
15 ngày làm việc |
|
Thông tư số 168/2016/TT-BTC ngày 26/10/2016 của Bộ Tài Chính |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
11 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
07 ngày làm việc |
|
Thông tư số 168/2016/TT-BTC ngày 26/10/2016 của Bộ Tài Chính |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|
|
12 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
07 ngày làm việc |
|
Tải về
|
|
||||
III |
LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG |
||||||||
13 |
2.002096 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn cấp huyện |
30 ngày làm việc |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Văn phòng HĐND, UBND các huyện, thành phố |
Không |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Trực tiếp hoặc bưu chính công ích hoặc trực tuyến |
Tải về
|
|