KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM HĐND HUYỆN LAI VUNG, NHIỆM KỲ 2016-2021
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín |
Tín |
Tín |
||||
Số phiếu tín nhiệm |
Đạt |
Số phiếu tín nhiệm |
Đạt |
Số phiếu tín nhiệm |
Đạt |
||||
1 |
Tạ Văn Hội |
Chủ tịch HĐND |
30 |
81.08 |
6 |
16.22 |
0 |
0.0 |
|
2 |
Võ Thị Mỹ Tây |
Phó Chủ tịch HĐND |
29 |
78.38 |
5 |
13.51 |
1 |
2.7 |
|
3 |
Nguyễn Hữu Hiền |
Phó Chủ tịch HĐND |
33 |
89.19 |
3 |
8.108 |
0 |
0.0 |
|
4 |
Nguyễn Hữu Được |
Trưởng Ban KT-XH |
27 |
72.97 |
8 |
21.62 |
1 |
2.7 |
|
5 |
Phan Thị Bạch Trúc |
Trưởng Ban Pháp chế |
27 |
72.97 |
9 |
24.32 |
0 |
0.0 |
|
6 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Phó Chủ tịch UBND |
33 |
89.19 |
3 |
8.108 |
0 |
0.0 |
|
7 |
Đặng Thành Được |
Phó Chủ tịch UBND |
32 |
86.49 |
4 |
10.81 |
0 |
0.0 |
|
8 |
Võ Văn Cường |
Trưởng phòng TN-MT |
18 |
48.65 |
16 |
43.24 |
2 |
5.4 |
|
9 |
Nguyễn Văn Năm |
Trưởng phòng Y tế |
16 |
43.24 |
20 |
54.05 |
0 |
0.0 |
|
10 |
Phạm Văn Nhã |
Trưởng phòng Nội vụ |
13 |
35.14 |
22 |
59.46 |
1 |
2.7 |
|
11 |
Phạm Đức Toàn |
Trưởng Công an |
22 |
59.46 |
11 |
29.73 |
3 |
8.1 |
|
12 |
Cao Văn Hòa Vũ |
Trưởng phòng GD-ĐT |
20 |
54.05 |
14 |
37.84 |
2 |
5.4 |
|
13 |
Nguyễn Văn Dũng |
Trưởng phòng LĐ-TBXH |
19 |
51.35 |
12 |
32.43 |
5 |
13.5 |
|
14 |
Mai Quốc Hậu |
Trưởng phòng NN&PTNT |
11 |
29.73 |
23 |
62.16 |
2 |
5.4 |
|
15 |
Trần Ngọc Hòa |
Chỉ huy trưởng BCHQS |
30 |
81.08 |
5 |
13.51 |
1 |
2.7 |
|
16 |
Phan Thanh Hoàng |
Chánh Thanh tra |
23 |
62.16 |
13 |
35.14 |
0 |
0.0 |
|
17 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Trưởng phòng TC-KH |
22 |
59.5 |
14 |
37.84 |
0 |
0.0 |
|
18 |
Dương Minh The |
Trưởng phòng KT-HT |
12 |
32.43 |
19 |
51.35 |
5 |
13.5 |