Thông tin giá cả thị trường kỳ 1 năm 2021
Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp
TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá cả ngày 05/01/2021 |
|
Kỳ 01 |
||||
A |
Lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng |
|
||
I |
Lương thực |
|
|
|
1 |
Lúa OM 5451 (lúa ướt tại ruộng) |
Đ/kg |
6.700 - |
6.800 |
2 |
Lúa IR 50404 (lúa ướt tại ruộng) |
Đ/kg |
6.600 - |
6.700 |
3 |
Lúa OM 5451 (lúa khô tại kho Cty) |
Đ/kg |
8.200 - 8.300 |
|
4 |
Lúa IR 50404 (lúa khô tại kho Cty) |
Đ/kg |
7.850 - |
7.950 |
5 |
Gạo nguyên liệu OM 5451 |
Đ/kg |
10.200 - |
10.300 |
6 |
Gạo nguyên liệu IR50404 |
Đ/kg |
9.800 - |
9.900 |
7 |
Gạo 5% |
Đ/kg |
11.300 |
|
8 |
Gạo 15% |
Đ/kg |
11.000 |
|
II |
Thực phẩm |
|
|
|
1 |
Cá tra nguyên liệu |
Đ/kg |
20.000 |
|
2 |
Heo hơi loại I |
Đ/kg |
80.000 |
|
3 |
Thịt heo đùi |
Đ/kg |
125.000 |
|
4 |
Thịt ba rọi |
Đ/kg |
145.000 |
|
5 |
Thịt nạt |
Đ/kg |
130.000 |
|
6 |
Thịt bò phi lê |
Đ/kg |
260.000 |
|
7 |
Gà ta sống |
Đ/kg |
115.000 |
|
8 |
Cá lóc đồng |
Đ/kg |
140.000 |
|
9 |
Cá lóc nuôi |
Đ/kg |
40.000 |
|
10 |
Cá điêu hồng |
Đ/kg |
40.000 |
|
11 |
Cá rô nuôi |
Đ/kg |
35.000 |
|
III |
Hàng tiêu dùng |
|
|
|
1 |
Đường cát trắng loại I (đóng gói) |
Đ/kg |
22.000 |
|
2 |
Dầu ăn Neptune |
Đ/chai |
43.000 |
|
3 |
Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g) |
Đ/hộp |
22.000 |
|
4 |
Bia Heineken |
Đ/thùng |
395.000 |
|
5 |
Bia Sài Gòn (SPECIAL) |
Đ/thùng |
290.000 |
|
6 |
Pepsi |
Đ/thùng |
170.000 |
|
7 |
Coca Cola |
Đ/thùng |
170.000 |
|
B |
Nhóm hàng trái cây, rau, củ |
|
|
|
I |
Trái cây |
|
|
|
1 |
Nhãn |
Đ/kg |
35.000 |
|
2 |
Ớt |
Đ/kg |
90.000 |
|
3 |
Dưa hấu |
Đ/kg |
15.000 |
|
5 |
Chanh núm tươi loại I |
Đ/kg |
8.000 |
|
6 |
Chanh giấy |
Đ/kg |
25.000 |
|
7 |
Xoài cát chu |
Đ/kg |
35.000 |
|
8 |
Xoài cát Hòa Lộc |
Đ/kg |
100.000 |
|
9 |
Cam xoàn |
Đ/kg |
35.000 |
|
II |
Rau, củ |
|
|
|
1 |
Khoai tây Đà lạt |
Đ/kg |
35.000 |
|
2 |
Bông cải xanh |
Đ/kg |
38.000 |
TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá cả ngày 05/01/2021 |
Kỳ 01 |
|||
3 |
Nấm rơm |
Đ/kg |
80.000 |
4 |
Khổ qua |
Đ/kg |
15.000 |
5 |
Bí rợ |
Đ/kg |
18.000 |
6 |
Cà rốt |
Đ/kg |
25.000 |
7 |
Dưa leo |
Đ/kg |
8.000 |
C |
Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD |
|
|
1 |
Xăng E5 RON 92 |
Đ/lít |
15.820 |
2 |
Xăng RON 95 III |
Đ/lít |
16.790 |
3 |
Dầu DO (0,05%S) |
Đ/lít |
12.610 |
4 |
Dầu hỏa |
Đ/lít |
11.400 |
5 |
Gas (Petimexgas bình 12kg) |
Đ/bình |
370.000 |
6 |
Phân Urê Trung Quốc |
Đ/kg |
6.800 |
7 |
Phân Urê Phú Mỹ |
Đ/kg |
9.400 |
8 |
Super lân Long Thành |
Đ/kg |
2.800 |
9 |
Phân NPK Việt Nhật 16.16.8 |
Đ/kg |
8.600 |
10 |
Phân Kali đỏ LX 60% |
Đ/kg |
7.900 |
11 |
Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật |
Đ/kg |
15.500 |
12 |
Xi măng holcim |
Đ/bao |
92.000 |
13 |
Xi măng Hà Tiên |
Đ/bao |
89.000 |
D |
Giá vàng và Đô la Mỹ |
|
|
1 |
- Vàng SJC |
|
|
|
+ Mua vào |
Đ/chỉ |
5.635.000 |
|
+ Bán ra |
Đ/chỉ |
5.692.000 |
2 |
- Tỷ giá VND/USD |
|
|
|
+ Mua vào |
Đ/USD |
22.980 |
|
+ Bán ra |
Đ/USD |
23.190 |
Nguồn: Sở Công thương Đồng Tháp