Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 8 năm 2021
Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp
TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá cả ngày 22/2/2021 |
Giá cả ngày 02/3/2021 |
Mức tăng giảm |
|
(Kỳ 07) |
(Kỳ 08) |
|||||
A |
Lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng |
|
|
|
||
I |
Lương thực |
|
|
|
|
|
1 |
Lúa OM 5451 (lúa ướt tại ruộng) |
Đ/kg |
6.900 - 7.100 |
6.700 - 6.800 |
▼ |
-200 - -300 |
2 |
Lúa IR 50404 (lúa ướt tại ruộng) |
Đ/kg |
6.900 - 7.000 |
6.700 - 6.800 |
▼ |
-200 |
3 |
Lúa OM 5451 (lúa khô tại kho Cty) |
Đ/kg |
8.450 - 8.650 |
8.200 - 8.300 |
▼ |
-250 - -350 |
4 |
Lúa IR 50404 (lúa khô tại kho Cty) |
Đ/kg |
8.200 - 8.300 |
7.950 - 8.050 |
▼ |
-250 |
5 |
Gạo nguyên liệu OM 5451 |
Đ/kg |
10.350 - 10.500 |
10.100 - 10.200 |
▼ |
-250 - -300 |
6 |
Gạo nguyên liệu IR50404 |
Đ/kg |
10.250 - 10.350 |
10.150 - 10.200 |
▼ |
-100 - -150 |
7 |
Gạo 5% |
Đ/kg |
11.600 |
11.500 |
▼ |
-100 |
8 |
Gạo 15% |
Đ/kg |
11.300 |
11.200 |
▼ |
-100 |
II |
Thực phẩm |
|
|
|
|
|
1 |
Cá tra nguyên liệu |
Đ/kg |
23.000 |
24.500 |
▲ |
1.500 |
2 |
Heo hơi loại I |
Đ/kg |
80.000 |
78.000 |
▼ |
-2.000 |
3 |
Thịt heo đùi |
Đ/kg |
120.000 |
125.000 |
▲ |
5.000 |
4 |
Thịt ba rọi |
Đ/kg |
150.000 |
155.000 |
▲ |
5.000 |
5 |
Thịt nạt |
Đ/kg |
130.000 |
135.000 |
▲ |
5.000 |
6 |
Thịt bò phi lê |
Đ/kg |
270.000 |
280.000 |
▲ |
10.000 |
7 |
Gà ta sống |
Đ/kg |
130.000 |
130.000 |
= |
0 |
8 |
Cá lóc đồng |
Đ/kg |
160.000 |
160.000 |
= |
0 |
9 |
Cá lóc nuôi |
Đ/kg |
45.000 |
45.000 |
= |
0 |
10 |
Cá điêu hồng |
Đ/kg |
50.000 |
50.000 |
= |
0 |
11 |
Cá rô nuôi |
Đ/kg |
40.000 |
45.000 |
▲ |
5.000 |
III |
Hàng tiêu dùng |
|
|
|
|
|
1 |
Đường cát trắng loại I (đóng gói) |
Đ/kg |
22.000 |
22.000 |
= |
0 |
2 |
Dầu ăn Neptune |
Đ/chai |
43.000 |
43.000 |
= |
0 |
3 |
Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g) |
Đ/hộp |
22.000 |
22.000 |
= |
0 |
4 |
Bia Heineken |
Đ/thùng |
400.000 |
390.000 |
▼ |
-10.000 |
5 |
Bia Sài Gòn (SPECIAL) |
Đ/thùng |
300.000 |
290.000 |
▼ |
-10.000 |
6 |
Pepsi |
Đ/thùng |
170.000 |
170.000 |
= |
0 |
7 |
Coca Cola |
Đ/thùng |
170.000 |
170.000 |
= |
0 |
B |
Nhóm hàng trái cây, rau, củ |
|
|
|
|
|
I |
Trái cây |
|
|
|
|
|
1 |
Nhãn xuồng |
Đ/kg |
60.000 |
60.000 |
= |
0 |
2 |
Ớt sừng |
Đ/kg |
30.000 |
30.000 |
= |
0 |
3 |
Dưa hấu |
Đ/kg |
6.000 |
6.000 |
= |
0 |
5 |
Chanh núm tươi loại I |
Đ/kg |
13.000 |
13.000 |
= |
0 |
6 |
Chanh giấy |
Đ/kg |
30.000 |
30.000 |
= |
0 |
7 |
Xoài cát chu |
Đ/kg |
25.000 |
25.000 |
= |
0 |
8 |
Xoài cát Hòa Lộc |
Đ/kg |
80.000 |
80.000 |
= |
0 |
9 |
Cam xoàn |
Đ/kg |
30.000 |
30.000 |
= |
0 |
II |
Rau, củ |
|
|
|
|
|
1 |
Khoai tây Đà lạt |
Đ/kg |
20.000 |
25.000 |
▲ |
5.000 |
2 |
Bông cải xanh |
Đ/kg |
40.000 |
40.000 |
= |
0 |
3 |
Nấm rơm |
Đ/kg |
90.000 |
80.000 |
▼ |
-10.000 |
4 |
Khổ qua |
Đ/kg |
12.000 |
16.000 |
▲ |
4.000 |
5 |
Bí rợ |
Đ/kg |
20.000 |
20.000 |
= |
0 |
6 |
Cà rốt Đà Lạt |
Đ/kg |
20.000 |
20.000 |
= |
0 |
7 |
Dưa leo |
Đ/kg |
12.000 |
12.000 |
= |
0 |
C |
Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD |
|
|
|
TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá cả ngày 22/2/2021 |
Giá cả ngày 02/3/2021 |
Mức tăng giảm |
|
(Kỳ 07) |
(Kỳ 08) |
|||||
1 |
Xăng E5 RON 92 |
Đ/lít |
16.620 |
17.370 |
▲ |
750 |
2 |
Xăng RON 95 III |
Đ/lít |
17.610 |
18.440 |
▲ |
830 |
3 |
Dầu DO (0,05%S) |
Đ/lít |
13.300 |
14.110 |
▲ |
810 |
4 |
Dầu hỏa |
Đ/lít |
12.130 |
12.860 |
▲ |
730 |
5 |
Gas (Petimexgas bình 12kg) |
Đ/bình |
387.500 |
392.500 |
▲ |
5.000 |
6 |
Phân Urê Phú Mỹ |
Đ/kg |
9.400 |
9.400 |
= |
0 |
7 |
Super lân Long Thành |
Đ/kg |
2.800 |
3.800 |
▲ |
1.000 |
8 |
Phân NPK 20-20-15 |
Đ/kg |
12.000 |
12.000 |
= |
0 |
9 |
Phân Kali đỏ LX 60% |
Đ/kg |
7.900 |
8.000 |
▲ |
100 |
10 |
Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật |
Đ/kg |
15.500 |
15.470 |
▼ |
-30 |
11 |
Xi măng holcim |
Đ/bao |
92.000 |
92.000 |
= |
0 |
12 |
Xi măng Hà Tiên |
Đ/bao |
89.000 |
88.000 |
▼ |
-1.000 |
D |
Giá vàng và Đô la Mỹ |
|
|
|
|
|
1 |
- Vàng SJC |
|
|
|
|
|
|
+ Mua vào |
Đ/chỉ |
5.565.000 |
5.585.000 |
▲ |
20.000 |
|
+ Bán ra |
Đ/chỉ |
5.617.000 |
5.627.000 |
▲ |
10.000 |
2 |
- Tỷ giá VND/USD |
|
|
|
|
|
|
+ Mua vào |
Đ/USD |
22.900 |
22.910 |
▲ |
10 |
|
+ Bán ra |
Đ/USD |
23.110 |
23.120 |
▲ |
10 |
Nguồn: Sở Công thương Đồng Tháp