Xuất bản thông tin

null Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 11 năm 2021

Giá cả thị trường Giá cả thị trường

Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 11 năm 2021

Giá cả thị trường mt số mt hàng ti tnh Đng Tháp

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

16/3/2021

Giá cả ngày

23/3/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 10)

(Kỳ 11)

A

Lương thc, thc phẩm, hàng tiêu dùng

I

Lương thc

1

Lúa OM 5451 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.300 - 6.400

6.600 - 6.700

300

2

Lúa IR 50404 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.400 - 6.500

6.600 - 6.700

200

3

Lúa OM 5451 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.750 - 7.850

8.100 - 8.200

350

4

Lúa IR 50404 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.600 - 7.700

7.850 - 7.950

250

5

Gạo nguyên liệu OM 5451

Đ/kg

9.550 - 9.700

9.750 - 9.850

150  -   200

6

Gạo nguyên liệu IR50404

Đ/kg

9.500 - 9.600

9.700 - 9.750

150  -   200

7

Gạo 5%

Đ/kg

11.200

11.400

200

8

Gạo 15%

Đ/kg

10.900

11.100

200

II

Thc phẩm

1

Cá tra nguyên liệu

Đ/kg

24.500

24.000

-500

2

Heo hơi loại I

Đ/kg

78.000

78.000

=

0

3

Tht heo đùi

Đ/kg

120.000

120.000

=

0

4

Tht ba rọi

Đ/kg

150.000

150.000

=

0

5

Tht nạt

Đ/kg

130.000

130.000

=

0

6

Tht bò phi lê

Đ/kg

280.000

280.000

=

0

7

Gà ta sống

Đ/kg

130.000

130.000

=

0

8

Cá lóc đồng

Đ/kg

160.000

160.000

=

0

9

Cá lóc nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

10

Cá điêu hồng

Đ/kg

50.000

50.000

=

0

11

Cá rô nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

III

Hàng tiêu dùng

1

Đưng cát trắng loại I (đóng gói)

Đ/kg

22.000

22.000

=

0

2

Dầu ăn Neptune

Đ/chai

43.000

43.000

=

0

3

Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g)

Đ/hộp

22.000

22.000

=

0

4

Bia Heineken

Đ/thùng

390.000

390.000

=

0

5

Bia Sài Gòn (SPECIAL)

Đ/thùng

290.000

290.000

=

0

6

Pepsi

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

7

Coca Cola

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

B

Nhóm hàng trái cây, rau, củ

I

Trái cây

1

Nhãn xuồng

Đ/kg

40.000

40.000

=

0

2

t sng

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

3

Dưa hấu

Đ/kg

6.000

6.000

=

0

5

Chanh núm tươi loại I

Đ/kg

10.000

10.000

=

0

6

Chanh giấy

Đ/kg

30.000

35.000

5.000

7

Xoài cát chu

Đ/kg

8.000

15.000

7.000

8

Xoài cát Hòa Lộc

Đ/kg

45.000

55.000

10.000

9

Cam xoàn

Đ/kg

35.000

35.000

=

0

II

Rau, củ

1

Khoai tây Đà lạt

Đ/kg

30.000

30.000

=

0

2

Bông cải xanh

Đ/kg

40.000

40.000

=

0

3

Nấm m

Đ/kg

80.000

80.000

=

0

4

Khổ qua

Đ/kg

18.000

16.000

-2.000

5

Bí r

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

6

Cà rốt Đà Lạt

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

7

Dưa leo

Đ/kg

12.000

14.000

2.000

C

Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

16/3/2021

Giá cả ngày

23/3/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 10)

(Kỳ 11)

1

Xăng E5 RON 92

Đ/lít

17.370

18.070

700

2

Xăng RON 95 III

Đ/lít

18.440

19.250

810

3

Dầu DO (0,05%S)

Đ/lít

14.110

14.680

570

4

Dầu hỏa

Đ/lít

12.860

13.430

570

5

Gas (Petimexgas bình 12kg)

Đ/bình

392.500

392.500

=

0

6

Phân Urê Phú Mỹ

Đ/kg

9.400

9.400

=

0

7

Super lân Long Thành

Đ/kg

3.800

3.800

=

0

8

Phân NPK 20-20-15

Đ/kg

12.000

12.000

=

0

9

Phân Kali đỏ LX 60%

Đ/kg

8.000

8.000

=

0

10

Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật

Đ/kg

15.470

15.470

=

0

11

Xi măng holcim

Đ/bao

92.000

92.000

=

0

12

Xi măng Hà Tiên

Đ/bao

88.000

88.000

=

0

D

Giá vàng và Đô la Mỹ

1

- Vàng SJC

+ Mua vào

Đ/chỉ

5.525.000

5.520.000

-5.000

+ Bán ra

Đ/chỉ

5.585.000

5.560.000

-25.000

2

- T giá VND/USD

+ Mua vào

Đ/USD

22.960

22.960

=

0

+ Bán ra

Đ/USD

23.170

23.170

=

0

Nguồn:  Sở Công thương Đồng Tháp