BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG, QUẢN LÝ CỦA NGÀNH TƯ PHÁP THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP XÃ
(Theo Quyết định số 134/QĐ-UBND ngày 16 tháng 7 năm 2025 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Tháp)
STT |
Mã TTHC |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
NỘI DUNG |
I. LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI |
|||
1 |
2.001263 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
|
2 |
2.001255 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
|
3 |
1.003005 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
Xem chi tiết |
4 |
2.002349 |
Cấp Giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
|
5 |
2.002363 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
|
II. LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC |
|||
1 |
2.002165 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại |
|
III. LĨNH VỰC HỘ TỊCH |
|||
|
1.001193 |
Đăng ký khai sinh |
|
|
2.000528 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.004884 |
Đăng ký lại khai sinh |
|
|
2.000522 |
Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.001022 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
|
|
2.000779 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.000689 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
|
|
1.001695 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.004772 |
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
|
|
1.000893 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
|
|
1.000894 |
Đăng ký kết hôn |
|
|
2.000806 |
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.0004746 |
Đăng ký lại kết hôn |
|
|
2.000513 |
Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.000656 |
Đăng ký khai tử |
|
|
1.001766 |
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.0005461 |
Đăng ký lại khai tử |
|
|
2.000497 |
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.004837 |
Đăng ký giám hộ |
|
|
1.001669 |
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
|
|
1.004845 |
Đăng ký chấm dứt giám hộ |
|
|
2.000756 |
Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
|
|
3.000323 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
|
|
3.000322 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
|
|
1.0004859 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc |
|
|
2.000748 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài |
|
|
2.002189 |
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
|
|
2.000554 |
Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
|
|
2.000547 |
Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
|
|
1.003583 |
Đăng ký khai sinh lưu động |
|
|
1.000593 |
Đăng ký kết hôn lưu động |
|
|
1.000419 |
Đăng ký khai tử lưu động |
|
|
1.000110 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
|
|
1.000094 |
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
|
|
1.000080 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
|
|
1.004827 |
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
|
|
1.004873 |
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
|
IV. LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
|||
|
2.001035 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở |
|
|
2.001019 |
Chứng thực di chúc |
|
|
2.001016 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
|
|
2.001406 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
|
|
2.001009 |
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
|
|
2.000913 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
|
|
2.000927 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
|
|
2.000942 |
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
|
|
2.000992 |
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
|
2.001008 |
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
V. LĨNH VỰC HÒA GIẢI Ở CƠ SỞ |
|||
|
2.000424 |
Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải ở cơ sở |
|
|
1.002211 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên |
|
|
2.000950 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải |
|
|
2.000930 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên |
|
|
2.002080 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
|
C. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ÁP DỤNG CHUNG |
|||
1 |
2.000908 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
|
2 |
2.000815 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
|
3 |
2.000884 |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
|
D. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI CƠ QUAN QUẢN LÝ CƠ SỞ DỮ LIỆU HỘ TỊCH ĐIỆN TỬ |
|||
|
2.000635 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh |
|
|
2.002516 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
|
VP HĐND VÀ UBND XÃ PHÚ HỰU (16/7/2025) |