DANH MUC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT
CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG THÁP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 869/QĐ-UBND-HC ngày 24/8/2023; Quyết định số 589/QĐ-UBND-HC ngày 12/7/2024; Quyết định số 642/QĐ-UBND-HC ngày 06/8/2024 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp)
STT |
Mã TTHC |
Tên TTHC |
Hướng dẫn thực hiện |
|
I |
Lĩnh vực Thủy sản |
|
||
1 |
1 |
1.004498 |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
|
2 |
2 |
1.004478 |
Công bố mở cảng cá loại 3 |
|
3 |
3 |
1.003956 |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
|
II |
Lĩnh vực lâm nghiệp |
|
||
4 |
1 |
1.011471 |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
|
5 |
2 |
3.000175 |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu |
|
6 |
3 |
1.007919 |
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) |
|
7 |
4 |
1.012531 |
Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân |
|
III |
Lĩnh vực kiểm lâm |
|
||
8 |
1 |
1.012694 |
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân |
|
9 |
2 |
1.012695 |
Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng |
|
10 |
3 |
1.012413 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng |
|
IV |
Lĩnh vực nông nghiệp |
|
||
11 |
1 |
1.003618 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương |
|
V |
Lĩnh vực kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn |
|
||
12 |
1 |
1.003434 |
Hỗ trợ Dự án liên kết |
|
VI |
Lĩnh vực thủy lợi |
|
||
13 |
1 |
2.001627 |
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp |
|
14 |
2 |
1.003471 |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
|
15 |
3 |
1.003459 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
|
16 |
4 |
1.003456 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
|
17 |
5 |
1.003347 |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện |