DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC
KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Theo Quyết định số 977/QĐ-UBND-HC ngày 22/09/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Tháp)
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP HUYỆN |
|||||||||
STT |
Mã số |
Tên thủ tục |
Thời hạn |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí (đồng) |
Cách thức thực hiện |
Nội dung |
Mã QR |
|
Nộp hồ sơ |
Trả hồ sơ |
||||||||
I |
LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỘ KINH DOANH |
||||||||
Thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung |
|||||||||
1 |
1.001612 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
3 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
50.000 |
- Trực tiếp |
- Trực tiếp |
Tải về
|
|
2 |
2.000720 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
- Trong tỉnh: 3 - Ngoài tỉnh: 5 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
30.000 |
- Trực tiếp |
- Trực tiếp |
Tải về
|
|
3 |
1.001570 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
3 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
Không có |
- Trực tiếp |
- Trực tiếp |
Tải về
|
|
4 |
1.001266 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
Không có |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
Không có |
- Trực tiếp |
- Trực tiếp |
Tải về
|
|
5 |
2.000575 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
3 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
50.000 |
- Trực tiếp |
- Trực tiếp |
Tải về
|
|
II |
LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA HỢP TÁC XÃ |
||||||||
Thủ tục hành chính giữa nguyên |
|||||||||
1 |
1.005280.000.00.00.H20 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
50.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
2 |
2.002123.000.00.00.H20 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
50.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
3 |
1.005277.000.00.00.H20 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
30.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
4 |
1.005378.000.00.00.H20 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
30.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
5 |
2.002122.000.00.00.H20 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
50.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
6 |
2.002120.000.00.00.H20 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
50.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
7 |
1.005121.000.00.00.H20 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
50.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
8 |
1.004972.000.00.00.H20 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
30.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
9 |
2.001973.000.00.00.H20 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (khi bị mất hoặc bị hư hỏng) |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
50.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
10 |
1.004982.000.00.00.H20 |
Giải thể tự nguyện hợp tác xã. |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
Không có |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
11 |
1.004979.000.00.00.H20 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
Không có |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
12 |
2.001958.000.00.00.H20 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
Không có |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
13 |
1.005377.000.00.00.H20 |
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
Không có |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
14 |
1.005010.000.00.00.H20 |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
Không có |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
15 |
1.004901.000.00.00.H20 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã (khi đổi từ giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh sang giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã) |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện
|
50.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|
16 |
1.004895.000.00.00.H20 |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã |
03 ngày |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp huyện |
30.000 |
- Trực tiếp. |
- Trực tiếp. |
Tải về
|
|