Danh mục TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp xã
PHẦN II
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP XÃ
Theo Quyết định 139/QĐ-UBND-HC ngày 15/02/2024 của UBND Tỉnh
A1. VĂN HÓA CƠ SỞ
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH GIỮ NGUYÊN: 01 TTHC
TT |
Mã số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí |
Ghi chú |
01 |
1.003622.000.00.00.H20 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
15 ngày làm việc |
UBND xã |
Không |
A2. THƯ VIỆN:
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG: 02 TTHC
TT |
Mã số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí |
Ghi chú |
1 |
BS_VH01 (1.008.901) |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
15 ngày làm việc |
UBND xã |
Không |
|
2 |
BS_VH02 (1.008.902) |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
15 ngày làm việc |
UBND xã |
Không |
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH GIỮ NGUYÊN: 01 TTHC
TT |
Mã số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí |
Ghi chú |
01 |
BS_VH03 (1.008.903) |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
15 ngày làm việc |
UBND xã |
Không |
A3. GIA ĐÌNH:
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH GIỮ NGUYÊN: 02 TTHC
TT |
Mã số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí |
Ghi chú |
01 |
1.012084 |
Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã |
12 giờ kể từ khi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã nhận được đề nghị cấm tiếp xúc. |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp xã. |
Chưa quy định |
Tải về |
02 |
1.012085 |
Hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc |
12 giờ kể từ khi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã nhận được đơn đề nghị hủy bỏ quyết định cấm tiếp xúc. |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng HĐND và UBND cấp xã. |
Chưa quy định |
Tải về |
B. THỂ DỤC THỂ THAO:
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH GIỮ NGUYÊN: 01 TTHC
TT |
Mã số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí |
Ghi chú |
01 |
2.000794 |
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
07 ngày làm việc |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc UBND cấp xã |
Không |