Xuất bản thông tin

null Danh mục TTHC Lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, văn hóa cơ sở thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở VHTTDL

Chi tiết bài viết Chuyên mục cải cách TTHC

Danh mục TTHC Lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, văn hóa cơ sở thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở VHTTDL

Theo Quyết định 139/QĐ-UBND-HC ngày 15/02/2024 của UBND Tỉnh

A4. NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN: 04 TTHC

Danh mục thủ tục hành giữ nguyên: 04 TTHC

TT

Mã số hồ sơ TTHC   (nếu có)

Tên thủ tục hành chính

Thời hạn

giải quyết

Địa điểm

thực hiện

Phí, lệ phí (nếu có)

Ghi chú

 
 

01

1.009397.000.00.00.H20

Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp

công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)

05 ngày làm việc

nt

Thông tư số 288/2016/TT-BTC

Tải về

 

02

SVHTTDL_VH40

(1.009.398)

Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)

15 ngày làm việc

nt

Không

Tải về

 

03

SVHTTDL_VH41

(1.009.399)

Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu

15 ngày làm việc

nt

Không

Tải về

 

04

SVHTTDL_VH42

(1.009.403)

Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu

05 ngày làm việc

nt

Không

Tải về

 

A5. VĂN HÓA CƠ SỞ: 09 TTHC

Danh mục thủ tục hành giữ nguyên: 09 TTHC

TT

Mã số hồ sơ TTHC   (nếu có)

Tên thủ tục hành chính

Thời hạn

giải quyết

Địa điểm

thực hiện

Phí, lệ phí (nếu có)

Ghi chú

 
 

01

1.003676.000.00.00.H20

Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh

20 ngày làm việc

nt

Không

Tải về

 

02

1.003654.000.00.00.H20

Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh

15 ngày làm việc

nt

Không

Tải về

 

03

1.001008.000.00.00.H20

Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường

 05 ngày làm việc

nt

Thông tư số 01/2021/TT-BTC ngày 07/01/2021 Bộ Tài chính

Tải về

 

04

1.000922.000.00.00.H20

Cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường

 04 ngày làm việc

nt

Thông tư số 01/2021/TT-BTC ngày 07/01/2021 Bộ Tài chính

Tải về

 

05

1.004650.000.00.00.H20

Thủ tục tiếp nhận thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn

05 ngày làm việc

nt

Không

Tải về

 

06

1.004645.000.00.00.H20

Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo

13 ngày làm việc

nt

Không

Tải về

 

07

1.004639.000.00.00.H20

Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam

10 ngày làm việc

nt

3.000.000 đồng/Giấy phép

(Điểm a Khoản 1 Điều 4 Thông tư số 165/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp lệ phí cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam)

Tải về

 

08

1.004666.000.00.00.H20

Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam

10 ngày

nt

1.500.000 đồng/Giấy phép

(Điểm b Khoản 1 Điều 4 Thông tư số 165/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)

Tải về

 

09

1.004662.000.00.00.H20

Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam

10 ngày

nt

1.500.000 đồng/Giấy phép

(Điểm b Khoản 1 Điều 4 Thông tư số 165/2016/TT-BTC ngày 25/10/2016 của Bộ Tài chính)

 Tải về