KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM HĐND THÀNH PHỐ CAO LÃNH, NHIỆM KỲ 2021-2026
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
|||
1 |
Lê Ngọc Truyền |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân |
21 |
77,78 |
04 |
14,81 |
00 |
0 |
2 |
Vũ Nhật Tân |
Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân |
18 |
66,66 |
06 |
22,22 |
01 |
3,7 |
3 |
Phan Thị Hồng Thanh |
Trưởng Ban Pháp chế |
14 |
51,85 |
11 |
40,74 |
00 |
0 |
4 |
Lê Văn Tuấn |
Trưởng Ban Kinh tế - Xã hội |
15 |
55,55 |
09 |
33,33 |
01 |
3,7 |
5 |
Võ Phan Thành Minh |
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân |
18 |
66,66 |
06 |
22,22 |
01 |
3,7 |
6 |
Nguyễn Phước Cường |
Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân |
14 |
51,85 |
11 |
40,74 |
00 |
0 |
7 |
Lê Thị Mai Trinh |
Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân |
15 |
55,55 |
09 |
33,33 |
01 |
3,7 |
8 |
Lê Quang Trạng |
Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân |
14 |
51,85 |
11 |
40,74 |
00 |
0 |
9 |
Hồ Huệ Thu Hằng |
Trưởng phòng Văn hóa và Thông tin |
13 |
48,14 |
11 |
40,74 |
01 |
3,7 |
10 |
Nguyễn Ngọc Luân Lý |
Trưởng phòng Nội vụ |
16 |
59,25 |
09 |
33,33 |
00 |
0 |
11 |
Trương Thanh Phong |
Chánh Thanh tra |
10 |
37,03 |
15 |
55,55 |
00 |
0 |
12 |
Nguyễn Tiến Sĩ |
Chánh Văn phòng HĐND và UBND |
15 |
55,55 |
10 |
37,03 |
00 |
0 |
13 |
Hồ Quốc Thống |
Chỉ Huy trưởng Ban Chỉ huy quân sự |
16 |
59,25 |
09 |
33,33 |
00 |
0 |
14 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo |
19 |
70,37 |
05 |
18,51 |
01 |
3,7 |
15 |
Lê Nhựt Trường |
Trưởng phòng Lao động, Thương binh và XH |
18 |
66,67 |
07 |
25,93 |
00 |
0 |