Hội đồng nhân dân TP Cao Lãnh, nhiệm kỳ 2011-2016
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 9
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Cao Thị Phượng |
Chủ tịch HĐND |
23 |
67,64 |
3 |
8,82 |
4 |
11,76 |
2 |
Lê Nhựt Trường |
UVTT HĐND |
20 |
58,82 |
9 |
26,47 |
1 |
2,94 |
3 |
Mai Văn Nhơn |
TB KT-XH |
13 |
38,23 |
12 |
35,29 |
5 |
14,7 |
4 |
Nguyễn Thanh Hải |
Chủ tịch UBND |
29 |
85,29 |
1 |
2,94 |
0 |
00 |
5 |
Đặng Văn Nang |
P. Chủ tịch UBND |
20 |
58,82 |
8 |
23,52 |
2 |
5,88 |
6 |
Thái Văn Vui |
P. Chủ tịch UBND |
15 |
44,11 |
7 |
20,58 |
8 |
23,52 |
7 |
Lê Hà Luân |
P. Chủ tịch UBND |
20 |
58,82 |
9 |
26,47 |
1 |
2,94 |
8 |
Trần Văn Đoàn |
UV UBND TP |
26 |
76,47 |
4 |
11,76 |
0 |
00 |
9 |
Hồ Quốc Thống |
UV UBND TP |
19 |
55,8 |
9 |
26,47 |
2 |
5,88 |
10 |
Lê Nguyên Đông |
UV UBND TP |
18 |
52,94 |
5 |
14,7 |
7 |
20,58 |
* KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM TẠI KỲ HỌP THỨ 6
TT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
Phiếu |
Tỉ lệ % |
|||
1 |
Cao Thị Phượng |
P. Chủ tịch HĐND |
22 |
64,71 |
6 |
17,65 |
6 |
17,65 |
2 |
Lê Nhựt Trường |
UVTT HĐND |
24 |
70,59 |
9 |
26,47 |
1 |
2,94 |
3 |
Mai Văn Nhơn |
TB KT-XH |
20 |
58,82 |
12 |
35,29 |
2 |
5,88 |
4 |
Huỳnh Thị Kim Loan |
TB Pháp chế |
17 |
50 |
17 |
50 |
0 |
0 |
5 |
Đặng Văn Nang |
P. Chủ tịch UBND |
27 |
79,41 |
6 |
17,65 |
1 |
2,94 |
6 |
Thái Văn Vui |
P. Chủ tịch UBND |
20 |
58,82 |
11 |
32,35 |
3 |
8,82 |
7 |
Bùi Quốc Chưởng |
UV UBND TP |
24 |
70,59 |
10 |
29,41 |
0 |
0 |
8 |
Trần Văn Đoàn |
UV UBND TP |
23 |
67,65 |
11 |
32,35 |
0 |
0 |
9 |
Trần Văn Đờn |
UV UBND TP |
20 |
58,82 |
12 |
35,29 |
2 |
5,88 |