KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM HĐND HUYỆN LAI VUNG, NHIỆM KỲ 2021-2026
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
|||
1 |
Võ Hoàng Cương |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân |
29 |
82,86 |
05 |
14,28 |
01 |
2,86 |
2 |
Võ Thị Mỹ Tây |
Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân |
31 |
88,57 |
03 |
8,57 |
01 |
2,86 |
3 |
Lê Văn Luyến |
Trưởng Ban Pháp chế |
24 |
68,57 |
11 |
31,43 |
00 |
0 |
4 |
Ngô Văn Lơ |
Trưởng Ban Kinh tế - Xã hội |
27 |
77,14 |
07 |
20 |
01 |
2,86 |
5 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân |
23 |
65,71 |
11 |
31,43 |
00 |
0 |
6 |
Nguyễn Hữu Hiền |
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân |
23 |
65,71 |
11 |
31,43 |
01 |
2,86 |
7 |
Phan Văn Tập |
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân |
25 |
71,43 |
09 |
25,71 |
01 |
2,86 |
8 |
Lê Văn Thanh |
Trưởng Công an |
15 |
42,85 |
17 |
48,57 |
03 |
8,58 |
9 |
Nguyễn Tuấn An |
Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy Quân sự |
26 |
74,29 |
07 |
20 |
02 |
5,71 |
10 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Chánh Thanh tra |
19 |
54,29 |
15 |
42,85 |
01 |
2,86 |
11 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Trưởng phòng Tư pháp |
22 |
62,85 |
11 |
31,42 |
02 |
5,71 |
12 |
Đặng Hữu Trọng |
Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch |
18 |
51,42 |
14 |
40 |
03 |
8,58 |
13 |
Nguyễn Quốc Định |
Trưởng phòng Nội vụ |
23 |
65,72 |
10 |
28,57 |
02 |
5,71 |
14 |
Nguyễn Văn Năm |
Trưởng phòng Y tế |
17 |
48,57 |
17 |
48,57 |
01 |
2,86 |
15 |
Cao Trọng Danh |
Trưởng phòng Kinh tế và Hạ tầng |
27 |
77,14 |
08 |
22,86 |
00 |
0 |
16 |
Nguyễn Văn Dũng |
Trưởng Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
16 |
45,71 |
16 |
45,71 |
03 |
8,58 |
17 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Trưởng phòng Tài nguyên và Môi trường |
15 |
42,85 |
17 |
48,57 |
03 |
8,58 |
18 |
Huỳnh Minh Trí |
Trưởng phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
23 |
65,71 |
12 |
34,29 |
00 |
0 |
19 |
Ngô Phước Hậu |
Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo |
19 |
54,29 |
15 |
42,85 |
01 |
2,86 |