KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM HĐND HUYỆN CHÂU THÀNH, NHIỆM KỲ 2021-2026
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
|||
1 |
Lê Thị Phi Yến |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân |
29 |
100 |
00 |
0 |
00 |
0 |
2 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân |
23 |
79,3 |
06 |
20,7 |
00 |
0 |
3 |
Nguyễn Văn Vinh |
Trưởng Ban Pháp chế |
26 |
89,66 |
03 |
10,34 |
00 |
0 |
4 |
Lê Minh Trung |
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân |
24 |
82.76 |
04 |
13.79 |
01 |
3.45 |
5 |
Phan Thanh Dũng |
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân |
23 |
79.3 |
04 |
13.8 |
02 |
6.90 |
6 |
Đỗ Nhật Định |
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân |
18 |
62.1 |
09 |
31 |
02 |
6,90 |
7 |
Nguyễn Hữu Hiển |
Chỉ huy Trưởng Ban Chỉ huy Quân sự |
24 |
82.76 |
04 |
13.79 |
01 |
3.45 |
8 |
Lê Thanh Tùng |
Trưởng Công an |
22 |
75.86 |
06 |
20.7 |
01 |
3.45 |
9 |
Đoàn Hữu Tiên |
Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân |
14 |
48.28 |
10 |
34.48 |
05 |
17.24 |
10 |
Lê Văn Đầy |
Trưởng phòng Y tế |
10 |
34.48 |
11 |
37.93 |
08 |
27.59 |
11 |
Kim Hồng Phượng |
Trưởng phòng Tài nguyên và Môi trường |
16 |
55.17 |
13 |
44.83 |
00 |
0 |
12 |
Nguyễn Thị Hoàng Vinh |
Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo |
17 |
58.62 |
10 |
34.48 |
02 |
6.90 |
13 |
Võ Đông Sanh |
Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch |
20 |
68.97 |
09 |
31.03 |
00 |
0 |
14 |
Võ Đình Trọng |
Trưởng phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
16 |
55.17 |
09 |
31.03 |
04 |
13.79 |
15 |
Nguyễn Thành Minh |
Trưởng phòng Kinh tế - Hạ tầng |
22 |
75.86 |
07 |
24.14 |
00 |
0 |
16 |
Võ Thành Trung |
Chánh Thanh tra |
17 |
58.62 |
11 |
37.93 |
01 |
3.45 |