KẾT QUẢ LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM HĐND THÀNH PHỐ SA ĐÉC, NHIỆM KỲ 2021-2026
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Tín nhiệm cao |
Tín nhiệm |
Tín nhiệm thấp |
|||
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
Số phiếu |
Tỷ lệ |
|||
1 |
Phạm Văn Chuẩn |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân |
28 |
96,5 |
01 |
3,44 |
00 |
0 |
2 |
Lê Văn Vân |
Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân |
24 |
82,75 |
04 |
13,79 |
01 |
3,44 |
3 |
Nguyễn Thị Minh Hiếu |
Trưởng Ban Pháp chế |
23 |
79,31 |
05 |
17,24 |
01 |
3,44 |
4 |
Phan Trần Phương Uyên |
Trưởng Ban Kinh tế - Xã hội |
26 |
89,65 |
03 |
10,34 |
00 |
0 |
5 |
Nguyễn Văn Hon |
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân |
19 |
65,80 |
06 |
23,07 |
04 |
13,70 |
6 |
Võ Thị Bình |
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân |
21 |
72,40 |
07 |
24,10 |
01 |
3,44 |
7 |
Bùi Thanh Sơn |
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân |
22 |
75,86 |
06 |
20,68 |
01 |
3,44 |
8 |
Nguyễn Chí Công |
Trưởng Công an |
22 |
75,86 |
07 |
24,10 |
00 |
0 |
9 |
Lê Thiện Đào Duyên |
19 |
65,51 |
10 |
34,48 |
00 |
0 |
|
10 |
Nguyễn Đăng Định |
Trưởng phòng Văn hóa và Thông tin |
18 |
62,06 |
10 |
34,48 |
01 |
3,44 |
11 |
Bà Liêu Ngọc Hằng |
Trưởng phòng Nội vụ |
15 |
51,72 |
11 |
37,93 |
03 |
10,34 |
12 |
Nguyễn Công Hiếu |
Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo |
14 |
48,27 |
11 |
37,93 |
04 |
13,79 |
13 |
Lê Thanh Lộc |
18 |
62,06 |
10 |
34,48 |
01 |
3,44 |
|
14 |
Phạm Hoàng Nhất Lưu |
Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch |
20 |
68,96 |
07 |
24,13 |
02 |
6,89 |
15 |
Trần Thị Nga |
Trưởng phòng Tư pháp |
18 |
62,06 |
09 |
31,03 |
02 |
6,89 |
16 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trưởng phòng Kinh tế |
16 |
55,17 |
09 |
31,03 |
04 |
13,79 |
17 |
Tống Anh Quân |
Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân |
11 |
37,93 |
10 |
34,48 |
08 |
27,58 |
18 |
Lâm Thành Sơn |
Chánh Thanh tra |
18 |
62,06 |
11 |
37,93 |
00 |
0 |
19 |
Tô Quang Tiệp |
Chỉ huy trưởng Ban Chỉ huy Quân sự |
23 |
79,31 |
05 |
17,24 |
01 |
3,44 |